- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 Đ 312 H
Nhan đề: Nguyên lý kinh tế vi mô : Có phụ lục phần nâng cao / Đinh Phi Hổ
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Đinh Phi Hổ |
Nhan đề
| Nguyên lý kinh tế vi mô : Có phụ lục phần nâng cao / Đinh Phi Hổ |
Nhan đề khác
| Principles of Microeconomics |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 500 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm: <br>Lý thuyết và thực hành ứng dụng<br>Bài tập hướng dẫn chi tiết<br>Minh họa tình huống thực tế<br>Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018925-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000017828-34 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23050 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 00748637-2E90-42FD-9D5D-57DFAE1F48AD |
---|
005 | 201701121433 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170112143302|bvinhpq|c20100115|dvanpth|y20091231|zluuyen |
---|
082 | |a338.5|bĐ 312 H |
---|
100 | |aĐinh Phi Hổ |
---|
245 | |aNguyên lý kinh tế vi mô : |bCó phụ lục phần nâng cao / |cĐinh Phi Hổ |
---|
246 | |aPrinciples of Microeconomics |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a500 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung gồm: <br>Lý thuyết và thực hành ứng dụng<br>Bài tập hướng dẫn chi tiết<br>Minh họa tình huống thực tế<br>Câu hỏi trắc nghiệm ôn tập |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018925-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000017828-34 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nguyenlykinhtevimo_dinhphiho/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b756|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017834
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000017833
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000017832
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000017831
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000017830
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000017829
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000017828
|
Kho mượn
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018927
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018926
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018925
|
Kho đọc Sinh viên
|
338.5 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|