- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332 Th 300
Nhan đề: Thị trường tài chính / Nguyễn Đăng Dờn và những người khác
DDC
| 332 |
Nhan đề
| Thị trường tài chính / Nguyễn Đăng Dờn và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Hùng Vương TP. Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Tiền tệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Lý thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Quang Trị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dờn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023122-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000030874-80, 3000031962-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17881 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 30E1421C-6EF5-4083-B58B-6D7F20C71510 |
---|
005 | 201703311356 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170331135702|boanhntk|c20130614151112|dvanpth|y20050929|zhoannq |
---|
082 | |a332|bTh 300 |
---|
245 | |aThị trường tài chính / |cNguyễn Đăng Dờn và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2011 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Hùng Vương TP. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTài chính - Tiền tệ |
---|
650 | |aTài chính - Lý thuyết |
---|
700 | |aĐỗ Quang Trị |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dờn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023122-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000030874-80, 3000031962-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/thitruongtaichinh_nguyendangdon/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b8|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031965
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000031964
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000031963
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000031962
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000030880
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000030879
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000030878
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000030877
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000030876
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000030875
|
Kho mượn
|
332 Th 300
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|