- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628 H 407 H
Nhan đề: Công nghệ môi trường : Tập 1: Xử lý nước / Hoàng Văn Huệ
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17622 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9D9168BC-96F0-42E8-B7F5-57B2F55C058C |
---|
005 | 201305160822 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130516082109|bthanhnhan|c20130320084320|dngavt|y20050903|zhoannq |
---|
082 | |a628|bH 407 H |
---|
100 | |aHoàng Văn Huệ |
---|
245 | |aCông nghệ môi trường : |bTập 1: Xử lý nước / |cHoàng Văn Huệ |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNước thải - Xử lý |
---|
650 | |aNước - Xử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước cấp (lý thuyết + đồ án)
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022726-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029937-43 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cong nghe moi truong t1 xu ly nuoc_hoang van hue/0cong nghe moi truong t1 xu ly nuoc_hoang van hue_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b107|c1|d47 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029943
|
Kho mượn
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029941
|
Kho mượn
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000029940
|
Kho mượn
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000029939
|
Kho mượn
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000029937
|
Kho mượn
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000022728
|
Kho đọc Sinh viên
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000022726
|
Kho đọc Sinh viên
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
8
|
3000029942
|
Kho mượn
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:01-02-2024
|
|
|
9
|
3000029938
|
Kho mượn
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:01-02-2024
|
|
|
10
|
1000022727
|
Kho đọc Sinh viên
|
628 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:01-02-2024
|
|
|
|
|
|
|
|