STT
|
Ký hiệu PL/XG
|
Nội dung
|
1
|
352.3 Qu 105
|
|
2
|
350 Qu 514
|
|
3
|
330 K 312
|
|
4
|
335 T 109
|
|
5
|
370.152 Gi 108
|
|
6
|
332 T 103
|
|
7
|
332
|
|
8
|
340
|
| Tạp chí Luật học Hà Nội : NXB Lao động xã hội, 2017 Trường Đại học Luật Hà Nội
Tài liệu số:56
Phát hành cuối
Năm:2023 Tập:0 Số:11 |
|
9
|
346 D 121
|
|
10
|
321
|
|
|
|
|
|