- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.028 V 500 Tr
Nhan đề: Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực / Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc
DDC
| 664.028 |
Tác giả CN
| Vũ Quốc Trung |
Nhan đề
| Sổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực / Vũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lương thực - Bảo quản |
Môn học
| Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thế Ngọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000004822-3 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001164 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10969 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 318EED86-015F-43A9-80DD-12BA90FA687C |
---|
005 | 201303251620 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130802145241|bvanpth|c20130326084326|dvanpth|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a664.028|bV 500 Tr |
---|
100 | |aVũ Quốc Trung |
---|
245 | |aSổ tay kỹ thuật bảo quản lương thực / |cVũ Quốc Trung, Lê Thế Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2000 |
---|
300 | |a310 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aLương thực - Bảo quản |
---|
690 | |aBảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
---|
700 | |aLê Thế Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004822-3 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001164 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ky thuat bao quan luong thuc_vu quoc trung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b42|c1|d63 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000004822
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.028 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000004823
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.028 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
2000001164
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.028 V 500 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|