- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 570.21 Ch 500 M
Nhan đề: Giáo trình thống kê sinh học : Dùng cho sinh viên ngành: Sinh học, y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thủy sản... các trường đại học và cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ
DDC
| 570.21 |
Tác giả CN
| Chu Văn Mẫn |
Nhan đề
| Giáo trình thống kê sinh học : Dùng cho sinh viên ngành: Sinh học, y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thủy sản... các trường đại học và cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo (tr.192) |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê sinh học - Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học - Thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Đào Hữu Hồ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013464-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000007923 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001497 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15268 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E5D02EBA-CD9A-40CE-8832-1FC7503C5100 |
---|
005 | 201307171626 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130717162650|bvanpth|c20130717162632|dvanpth|y20040714|zthanhntk |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a570.21|bCh 500 M |
---|
100 | |aChu Văn Mẫn |
---|
245 | |aGiáo trình thống kê sinh học : |bDùng cho sinh viên ngành: Sinh học, y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thủy sản... các trường đại học và cao đẳng / |cChu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo (tr.192) |
---|
650 | |aThống kê sinh học - Giáo trình |
---|
650 | |aSinh học - Thống kê |
---|
700 | |aĐào Hữu Hồ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013464-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007923 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001497 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/thong ke sinh hoc_chu van man_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b82|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007923
|
Kho mượn
|
570.21 Ch 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000013466
|
Kho đọc Sinh viên
|
570.21 Ch 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000013465
|
Kho đọc Sinh viên
|
570.21 Ch 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000013464
|
Kho đọc Sinh viên
|
570.21 Ch 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
2000001497
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
570.21 Ch 500 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|