- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.73 Đ 450 L
Nhan đề: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi
DDC
| 005.73 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Lôi |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Nhan đề khác
| Data Structures |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có chỉnh lý (1995), In lần thứ 5 (1999) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, Thống kê, 1995, 1999 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấu trúc dữ liệu |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Môn học
| Phân tích thiết kế thuật toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000003628, 1000006522-3, 1000009204 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000001288-95, 3000008116 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11356 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A58B198B-E9E0-47CD-AE5D-3347E6673231 |
---|
005 | 201709140829 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914082947|bvinhpq|c20130528100146|dvanpth|y20031027|zthanhntk |
---|
082 | |a005.73 |bĐ 450 L |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Lôi |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / |cĐỗ Xuân Lôi |
---|
246 | |aData Structures |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có chỉnh lý (1995), In lần thứ 5 (1999) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, Thống kê, |c1995, 1999 |
---|
300 | |a349 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aPhân tích thiết kế thuật toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000003628, 1000006522-3, 1000009204 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000001288-95, 3000008116 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/cau truc du lieu va giai thuat_do xuan loi/ypage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b355|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000001294
|
Kho mượn
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000001293
|
Kho mượn
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000001292
|
Kho mượn
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000001291
|
Kho mượn
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000001290
|
Kho mượn
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000001289
|
Kho mượn
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000001288
|
Kho mượn
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
1000009204
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
1000006523
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
1000006522
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|