DDC
| 005.73 |
Tác giả CN
| Đỗ Xuân Lôi |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấu trúc dữ liệu |
Môn học
| Phân tích thiết kế thuật toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000003625-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 11042 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B5813328-D0BF-4EF4-92C0-2632EA02DBD0 |
---|
005 | 202404171525 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 0 0 |
---|
039 | |a20240417152547|bvanpth|c20170914083102|dvinhpq|y20030929|zthanhntk |
---|
082 | |a005.73 |bĐ 450 L |
---|
100 | |aĐỗ Xuân Lôi |
---|
245 | |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / |cĐỗ Xuân Lôi |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1993 |
---|
300 | |a268 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
690 | |aPhân tích thiết kế thuật toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000003625-7 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000003625
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000003626
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000003627
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.73 Đ 450 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào