|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27612 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 306CC75B-5E13-4191-B8BE-C60D8159EF3B |
---|
005 | 201709121605 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912160517|bvinhpq|c20160429140701|dnguyenloi|y20130808083753|zoanhntk |
---|
082 | |a005.133|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Ngôn ngữ lập trình C /C++ / |cNguyễn Ngọc Cương (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2011 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNgôn ngữ lập trình C/C++ |
---|
690 | |aNhập môn lập trình |
---|
690 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Cương |
---|
700 | |aĐỗ Quốc Huy |
---|
700 | |aNguyễn Đình Nghĩa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024291-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000033263-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/giaotrinhngonngulaptrinhc_c_nguyenngoccuong/0giaotrinhngonngulaptrinhc_c_nguyenngoccuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b49|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033273
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
3000033272
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
3
|
3000033271
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000033270
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000033269
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000033268
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000033267
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000033266
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000033265
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000033264
|
Kho mượn
|
005.133 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào