- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Marketing căn bản : Dành cho sinh viên các trường Đại học - Cao đẳng khối kinh tế / Trần Minh Đạo và những người khác.
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24130 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B3FB9296-3A55-4F1F-AFA9-703E11E8F00F |
---|
005 | 201605120909 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160512090910|boanhntk|c20130613105906|dvanpth|y20111121|zngavt |
---|
082 | |a658.8|bGi 108 |
---|
100 | |aTrần Minh Đạo |
---|
245 | |aGiáo trình Marketing căn bản : |bDành cho sinh viên các trường Đại học - Cao đẳng khối kinh tế / |cTrần Minh Đạo và những người khác. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMarketing căn bản |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
690 | |aMarketing sản phẩm công nghệ sinh học |
---|
700 | |aTrần Minh Đạo |
---|
700 | |aPhạm Thị Huyền |
---|
700 | |aHồ Chí Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022212-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000028511-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/marketing can ban_ tran minh dao_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b224|c1|d88 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028522
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Mất đã đền
|
|
|
2
|
3000028521
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000028520
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000028519
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000028518
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000028517
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000028516
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000028515
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000028514
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000028513
|
Kho mượn
|
658.8 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|