- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 K 45 Y
Nhan đề: English communication for your career : Air travel and tourism : / Kim Young-mi, Son Ki-pyo
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Kim Young-mi |
Nhan đề
| English communication for your career : Air travel and tourism : / Kim Young-mi, Son Ki-pyo |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 125 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Anh ngữ du lịch |
Môn học
| Tiếng Anh du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Son Ki-pyo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020685-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000023354-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24042 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5586A384-2F7A-4BFE-B0CA-ED6C2F19B103 |
---|
005 | 201810211101 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181021110131|bvinhpq|c20180924100042|dtrangtran|y20111107|zluuyen |
---|
082 | |a428|bK 45 Y |
---|
100 | |aKim Young-mi |
---|
245 | |aEnglish communication for your career : |b Air travel and tourism : / |cKim Young-mi, Son Ki-pyo |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a125 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Anh ngữ du lịch |
---|
690 | |aTiếng Anh du lịch |
---|
700 | |aSon Ki-pyo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020685-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000023354-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/airtravelandtourism_englishcommunicationforyourcareer_kim youngmi/00biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b16|c2|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000023360
|
Kho mượn
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
+1 CD - ROM
|
|
2
|
3000023359
|
Kho mượn
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
+1 CD - ROM
|
|
3
|
3000023358
|
Kho mượn
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
+1 CD - ROM
|
|
4
|
3000023357
|
Kho mượn
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
+1 CD - ROM
|
|
5
|
3000023356
|
Kho mượn
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
+1 CD - ROM
|
|
6
|
3000023355
|
Kho mượn
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
+1 CD - ROM
|
|
7
|
3000023354
|
Kho mượn
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
+1 CD - ROM
|
|
8
|
1000020687
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
+1 CD - ROM
|
|
9
|
1000020686
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
+1 CD - ROM
|
|
10
|
1000020685
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 K 45 Y
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
+1 CD - ROM
|
|
|
|
|
|
|