|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 28855 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2EB4F8F8-FC33-4565-9CBA-1502EF612CC6 |
---|
005 | 202107222355 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722235510|bvanpth|c20170918163453|dvanpth|y20131111074242|zhienlt |
---|
082 | |a639.4|bNg 450 T |
---|
100 | |aNgô Anh Tuấn |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi động vật thân mềm / |cNgô Anh Tuấn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNông Nghiệp, |c2012 |
---|
300 | |a238 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Nha Trang. Khoa Nuôi trồng thủy sản |
---|
650 | |aĐộng vật thân mềm|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi động vật thân mềm |
---|
690 | |aThực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025058-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000035026-37 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/kythuatnuoidongvatthanmem_ngoanhtuan/0kythuatnuoidongvatthanmem_ngoanhtuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b190|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035037
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000035036
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000035034
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
4
|
3000035033
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
5
|
3000035032
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
6
|
3000035031
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
7
|
3000035030
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
8
|
3000035029
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
9
|
3000035028
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
10
|
3000035027
|
Kho mượn
|
639.4 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào