• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.6 Ng 527 Nh
    Nhan đề: Kỹ thuật nuôi giáp xác / Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp

DDC 639.6
Tác giả CN Nguyễn Trọng Nho
Nhan đề Kỹ thuật nuôi giáp xác / Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 2006
Mô tả vật lý 233 tr. : ảnh màu ; 27 cm
Phụ chú Giáo trình trường Đại học Thủy sản
Thuật ngữ chủ đề Giáp xác-Kỹ thuật nuôi
Môn học Sản xuất giống và nuôi giáp xác
Môn học Thực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ
Tác giả(bs) CN Lục Minh Diệp
Tác giả(bs) CN Tạ Khắc Thường
Địa chỉ NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000016013-5
Địa chỉ NTUKho mượn(17): 3000010102-17, 3000010667
000 00000nam a2200000 4500
00120072
00211
0040B768520-28C1-401F-8E16-3E0EE44E590F
005202107222356
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210722235606|bvanpth|c20170918095136|dvanpth|y20070410|zoanhntk
082 |a639.6|bNg 527 Nh
100 |aNguyễn Trọng Nho
245 |aKỹ thuật nuôi giáp xác / |cNguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2006
300 |a233 tr. : |bảnh màu ; |c27 cm
500 |aGiáo trình trường Đại học Thủy sản
650 |aGiáp xác|xKỹ thuật nuôi
690 |aSản xuất giống và nuôi giáp xác
690|aThực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ
700 |aLục Minh Diệp
700 |aTạ Khắc Thường
852|aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016013-5
852|aNTU|bKho mượn|j(17): 3000010102-17, 3000010667
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat nuoi giap xac_ n trong nho_001smallthumb.jpg
890|a20|b830|c1|d54
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000010667 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 20
2 3000010117 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh Sách Tiếng Việt 19
3 3000010115 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 17
4 3000010114 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 16
5 3000010113 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 15
6 3000010112 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 14
7 3000010111 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 13
8 3000010110 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 12
9 3000010108 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh SGH 10
10 3000010107 Kho mượn 639.6 Ng 527 Nh Sách Tiếng Việt 9
Nhận xét