- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.32 S 312
Nhan đề: Sinh học và kỹ thuật nuôi cá chẽm / Nguyễn Thanh Phương dịch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14350 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42C99777-6F44-45B9-8F9C-D873C35178E3 |
---|
005 | 202107222357 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722235750|bvanpth|c20170918141051|dvanpth|y20040602|zhoannq |
---|
082 | |a639.32|bS 312 |
---|
100 | |aNguyễn Thanh Phương |
---|
245 | |aSinh học và kỹ thuật nuôi cá chẽm / |cNguyễn Thanh Phương dịch |
---|
246 | |aLates calcarifer bloch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1994 |
---|
300 | |a77 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Trường Đại học Cần Thơ |
---|
650 | |aCá chẽm|xĐặc điểm sinh học |
---|
650 | |aCá chẽm|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aThực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá biển |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011520-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000005638-9, 3000006783-6, 3000008015-8 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(2): 2000003208, 2000003723 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/sinh hoc va ky thuat nuoi ca chem _ nguyen thanh phuong_01.jpgsmallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b245|c1|d14 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003723
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.32 S 312
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
2000003208
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.32 S 312
|
SGH
|
14
|
|
|
|
3
|
3000008018
|
Kho mượn
|
639.32 S 312
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000008017
|
Kho mượn
|
639.32 S 312
|
SGH
|
12
|
|
|
|
5
|
3000008016
|
Kho mượn
|
639.32 S 312
|
SGH
|
11
|
|
|
|
6
|
3000008015
|
Kho mượn
|
639.32 S 312
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất đã đền
|
|
|
7
|
1000011521
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 S 312
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
1000011522
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.32 S 312
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000006783
|
Kho mượn
|
639.32 S 312
|
SGH
|
7
|
|
|
|
10
|
3000006784
|
Kho mượn
|
639.32 S 312
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|