- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.7 K 600
Nhan đề: Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 2 / Bùi Đức Hợi và các tác giả khác
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5956 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 405FB5EF-EA94-43D2-A910-EB18E60E9EE7 |
---|
005 | 201703221655 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322165543|boanhntk|c20120529|dvanpth|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a664.7|bK 600 |
---|
245 | |aKỹ thuật chế biến lương thực. Tập 2 / |cBùi Đức Hợi và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu TTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
650 | |aLương thực - Chế biến |
---|
650 | |aLê Hồng Khanh |
---|
653 | |aCông nghệ sản xuất bánh kẹo (Mã môn học: 35020) |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bánh kẹo |
---|
690 | |aTrải nghiệm thực tế (STH) |
---|
700 | |aBùi Đức Hợi |
---|
700 | |aMai Văn Lề |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016675-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000011175-86, 3000029314-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ky thuat che bien luong thuc t2_bui duc hoi_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b522|c1|d60 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029315
|
Kho mượn
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000029314
|
Kho mượn
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
1000016677
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
1000016676
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
1000016675
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000011175
|
Kho mượn
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000011176
|
Kho mượn
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000011177
|
Kho mượn
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000011178
|
Kho mượn
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000011179
|
Kho mượn
|
664.7 K 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|