|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15016 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4BF52B8C-D4B3-41D5-A2A1-DB3CFF1C2B89 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090528|boanhntk|y20040627|zchanlt |
---|
082 | |a745.9|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Hương Bình |
---|
245 | |aKỹ thuật bắt bông kem / |cNguyễn Hương Bình |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bNhà Văn hóa phụ nữ TP Hồ Chí Minh, |c1993 |
---|
300 | |a71tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aBánh kem - Trang trí |
---|
650 | |aNữ công gia chánh |
---|
653 | |aCông nghệ sản xuất bánh kẹo (Mã môn học: 35020) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000010316 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003600 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003600
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
745.9 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000010316
|
Kho đọc Sinh viên
|
745.9 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào