- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 P 500 S
Nhan đề: Chế biến surimi và các sản phẩm thủy sản gốc surimi / Sumpeno Putro; Người dịch: Đỗ Kim Cương, Nguyễn Thị Hồng Ánh
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14990 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F7D3C510-1855-475E-A83E-800D7ED32624 |
---|
005 | 201703150828 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170315082844|boanhntk|c20130515084459|dthanhnhan|y20040627|zhoannq |
---|
082 | |a664.94|bP 500 S |
---|
100 | |aPutro, Sumpeno |
---|
245 | |aChế biến surimi và các sản phẩm thủy sản gốc surimi / |cSumpeno Putro; Người dịch: Đỗ Kim Cương, Nguyễn Thị Hồng Ánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1999 |
---|
300 | |a23 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam |
---|
534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh |
---|
650 | |aSurimi - Chế phẩm |
---|
650 | |aSurimi - Sản xuất |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến thủy sản |
---|
690 | |aPhát triển sản phẩm thực phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất sản phẩm giá trị gia tăng |
---|
700 | |aĐỗ Kim Cương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng Ánh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012970-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006958, 3000007022-3 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003219 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/che bien surimi cac san pham ts goc surimi_sumpeno putro/0che bien surimi cac san pham ts goc surimi_sumpeno putro_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b243|c1|d52 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006958
|
Kho mượn
|
664.94 P 500 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
2000003219
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.94 P 500 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000007022
|
Kho mượn
|
664.94 P 500 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000007023
|
Kho mượn
|
664.94 P 500 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000012971
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 P 500 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000012972
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 P 500 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000012970
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 P 500 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Mất KLD
|
|
|
|
|
|
|
|