- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711.4 Ph 104 M
Nhan đề: Quản lý đô thị / Phạm Trọng Mạnh
DDC
| 711.4 |
Tác giả CN
| Phạm Trọng Mạnh |
Nhan đề
| Quản lý đô thị / Phạm Trọng Mạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 156 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị - Quản lý |
Môn học
| Quy hoạch đô thị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021832-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027100-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4681 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FF07AF0E-2325-4957-901F-154086C59B49 |
---|
005 | 201403101509 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140310150920|boanhntk|c20120322|dngavt|y20111207|zluuyen |
---|
082 | |a711.4|bPh 104 M |
---|
100 | |aPhạm Trọng Mạnh |
---|
245 | |aQuản lý đô thị / |cPhạm Trọng Mạnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a156 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐô thị - Quản lý |
---|
690 | |aQuy hoạch đô thị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021832-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000027100-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/700_nghethuat/710_nghethuatcanhquan_dothi/quan ly do thi_ pham trong manh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027106
|
Kho mượn
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000027105
|
Kho mượn
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000027104
|
Kho mượn
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000027103
|
Kho mượn
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000027102
|
Kho mượn
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000027101
|
Kho mượn
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000027100
|
Kho mượn
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021834
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021833
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021832
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 Ph 104 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|