- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711 B 510 T
Nhan đề: Kỹ thuật hạ tầng đô thị / Bùi Khắc Toàn, Trần Thị Hường, Vũ Hoàng Hiệp
DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Bùi Khắc Toàn |
Nhan đề
| Kỹ thuật hạ tầng đô thị / Bùi Khắc Toàn, Trần Thị Hường, Vũ Hoàng Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường đại học kiến trúc Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị - Quy hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị - Quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hoàng Hiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022933-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030439-45 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17439 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7AE8558B-6296-4A05-BEA4-C212950667C9 |
---|
005 | 201803221604 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180322160456|bvinhpq|c20121220|dvanpth|y20050628|zhoannq |
---|
082 | |a711|bB 510 T |
---|
100 | |aBùi Khắc Toàn |
---|
245 | |aKỹ thuật hạ tầng đô thị / |cBùi Khắc Toàn, Trần Thị Hường, Vũ Hoàng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a108 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường đại học kiến trúc Hà Nội |
---|
650 | |aĐô thị - Quy hoạch |
---|
650 | |aĐô thị - Quản lý |
---|
700 | |aTrần Thị Hường |
---|
700 | |aVũ Hoàng Hiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022933-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030439-45 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/710_nghethuatcanhquan_dothi/kythuathatangdothi_buikhactoan/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030445
|
Kho mượn
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030444
|
Kho mượn
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030443
|
Kho mượn
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030442
|
Kho mượn
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030441
|
Kho mượn
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030440
|
Kho mượn
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030439
|
Kho mượn
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022935
|
Kho đọc Sinh viên
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022934
|
Kho đọc Sinh viên
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022933
|
Kho đọc Sinh viên
|
711 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|