- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 664.15 M 24 D
Nhan đề: Biscuit, cracker and cookie recipes for the food industry / Duncan Manley
DDC
| 664.15 |
Tác giả CN
| Manley, Duncan |
Nhan đề dịch
| Công thức các loại bánh, kẹo của công nghệ thực phẩm |
Nhan đề
| Biscuit, cracker and cookie recipes for the food industry / Duncan Manley |
Thông tin xuất bản
| Boca Raton : CRC Press, 2001 |
Mô tả vật lý
| 200 p. : ảnh ; 22cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bánh kẹo-Công thức |
Môn học
| Công nghệ sản xuất bánh kẹo |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004306 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5533 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1C5DE3B9-4A89-46A3-8400-B5D40B7AB3CA |
---|
005 | 201312131450 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0849312205 |
---|
039 | |a20131213144804|bvanpth|c20131213144729|dvanpth|y20060504|zkiemtra |
---|
082 | |a664.15|bM 24 D |
---|
100 | |aManley, Duncan |
---|
242 | |aCông thức các loại bánh, kẹo của công nghệ thực phẩm |
---|
245 | |aBiscuit, cracker and cookie recipes for the food industry / |cDuncan Manley |
---|
260 | |aBoca Raton : |bCRC Press, |c2001 |
---|
300 | |a200 p. : |bảnh ; |c22cm |
---|
650 | |aBánh kẹo|xCông thức |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bánh kẹo |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004306 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/biscuit_cracker and cookie_d.manleythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004306
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.15 M 24 D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|