• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.32 S 450
    Nhan đề: Sổ tay nuôi một số đối tượng thủy sản nước mặn / Nguyễn Khắc Hường biên dịch

DDC 639.32
Nhan đề Sổ tay nuôi một số đối tượng thủy sản nước mặn / Nguyễn Khắc Hường biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông Nghiệp, 2006
Mô tả vật lý 338 tr. : ảnh màu ; 21 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy sản. Trung tâm Khuyến ngư quốc gia.
Thuật ngữ chủ đề Cá nước mặn - Kỹ thuật nuôi
Thuật ngữ chủ đề Động vật thân mềm - Kỹ thuật nuôi
Thuật ngữ chủ đề Giáp xác - Kỹ thuật nuôi
Tác giả(bs) CN Nguyễn Khắc Hường biên dịch
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(1): 1000018652
000 00000nam a2200000 4500
00122774
00211
004E7B108F4-CFEA-4705-82D6-D52E79F7C82E
005201804030738
008130110s2006 vm| vie
0091 0
039|a20180403073841|bvinhpq|c20090630|dvanpth|y20090605|zoanhntk
082 |a639.32|bS 450
245 |aSổ tay nuôi một số đối tượng thủy sản nước mặn / |cNguyễn Khắc Hường biên dịch
260 |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2006
300 |a338 tr. : |bảnh màu ; |c21 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Thủy sản. Trung tâm Khuyến ngư quốc gia.
650 |aCá nước mặn - Kỹ thuật nuôi
650 |aĐộng vật thân mềm - Kỹ thuật nuôi
650 |aGiáp xác - Kỹ thuật nuôi
700 |aNguyễn Khắc Hường biên dịch
852|bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000018652
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/sotaynuoi1sodtuongtsnman_nguyenkhachuong/page_000thumbimage.jpg
890|a1|b46|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000018652 Kho đọc Sinh viên 639.32 S 450 Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét