- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 637.1028 L 250 M
Nhan đề: Giáo trình Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 1 : Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / Lê Văn Việt Mẫn
DDC
| 637.1028 |
Tác giả CN
| Lê Văn Việt Mẫn |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 1 : Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / Lê Văn Việt Mẫn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sữa - Chế biến |
Thuật ngữ chủ đề
| Sữa - Chế phẩm |
Môn học
| Công nghệ thịt, cá, trứng, sữa và dầu mỡ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020270-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021931-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23718 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6E66201C-F3B8-4732-A9B5-764FD696B36A |
---|
005 | 201303210834 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130321083236|bvanpth|c20130321083217|dvanpth|y20111006|zluuyen |
---|
082 | |a637.1028|bL 250 M |
---|
100 | |aLê Văn Việt Mẫn |
---|
245 | |aGiáo trình Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế. Tập 1 : |bCông nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa / |cLê Văn Việt Mẫn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bĐại học Quốc gia Tp. HCM, |c2010 |
---|
300 | |a338 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSữa - Chế biến |
---|
650 | |aSữa - Chế phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ thịt, cá, trứng, sữa và dầu mỡ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020270-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021931-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/gt cnsx cac sp tu sua va thuc uong pha che t1_le van viet manthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b124|c1|d139 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000020272
|
Kho đọc Sinh viên
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021942
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021941
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021940
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021939
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021938
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021937
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021936
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021935
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021934
|
Kho mượn
|
637.1028 L 250 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|