- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Ph 104 Kh
Nhan đề: C# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0. Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Khang |
Nhan đề
| C# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0. Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ; 24 cm + |
Tóm tắt
| Bộ sách gồm 5 tập:
Tập 1: Lập trình cơ bản
Tập 2: Lập trình Windows forms
Tập 3: Lập trình hướng đối tượng
Tập 4: Lập trình cơ sở dữ liệu.
Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0
Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.NET và SQL Server 2.0 |
Thuật ngữ chủ đề
| ASP (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Thuật ngữ chủ đề
| C# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Môn học
| Ngôn ngữ lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thiện Ngân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016538-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000011065-71 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20495 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7952960D-F38E-4BFC-9635-E63DB55520AF |
---|
005 | 201309171524 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130917152403|bvanpth|c20130917152328|dvanpth|y20071025|zthanhntk |
---|
082 | |a005.133|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aC# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0. Quyển 3 : |bĐiều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / |cPhạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a440 tr. ; |c24 cm +|e1 đĩa CD-ROM (BG 20584) |
---|
520 | |aBộ sách gồm 5 tập:
Tập 1: Lập trình cơ bản
Tập 2: Lập trình Windows forms
Tập 3: Lập trình hướng đối tượng
Tập 4: Lập trình cơ sở dữ liệu.
Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0
Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.NET và SQL Server 2.0 |
---|
650 | |aASP (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
650 | |aC# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
700 | |aĐoàn Thiện Ngân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016538-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000011065-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/c2005 t5 asp net2 q3_pham huu khang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b59|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011071
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
2
|
3000011070
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
3
|
3000011069
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
4
|
3000011068
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
5
|
3000011067
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
6
|
3000011066
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
7
|
3000011065
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
8
|
1000016540
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
+ 1 CD-ROM ở p. Đa phương tiện
|
|
9
|
1000016539
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
+ 1 CD-ROM ở p. Đa phương tiện
|
|
10
|
1000016538
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
+ 1 CD-ROM ở p. Đa phương tiện
|
|
|
|
|
|
|