- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.117 B 103
Nhan đề: Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thủy và những người khác biên soạn
DDC
| 005.117 |
Nhan đề
| Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / Nguyễn Thanh Thủy và những người khác biên soạn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1, 4 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001, 2009 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Môn học
| Ngôn ngữ lập trình |
Môn học
| Lập trình hướng đối tượng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000005582-5, 1000005798 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000001709-12, 3000007217, 3000020098-107 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10590 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 51289AE9-28B8-408C-ADEF-67A37363739E |
---|
005 | 201305070740 |
---|
008 | 130110s20092001vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507074126|bvanpth|c20130507074051|dvanpth|y20030826|zluotbth |
---|
082 | |a005.117|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : |bBài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải / |cNguyễn Thanh Thủy và những người khác biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ 1, 4 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001, 2009 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aC++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aLập trình hướng đối tượng |
---|
700 | |aTạ Anh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000005582-5, 1000005798 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000001709-12, 3000007217, 3000020098-107 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/bt lap trinh huong doi tuong voi c_nguyen thanh thuy_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b184|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020107
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000020106
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000020105
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000020104
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000020103
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000020102
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000020101
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000020100
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000020099
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000020098
|
Kho mượn
|
005.117 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|