• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 363.732 Ph 104 H
    Nhan đề: Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn

DDC 363.732
Tác giả CN Phạm Thượng Hàn
Nhan đề Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2009
Mô tả vật lý 199 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Môi trường-Quản lý
Thuật ngữ chủ đề Môi trường-Kỹ thuật
Môn học Quản lý môi trường
Môn học Quan trắc môi trường
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021569-71
Địa chỉ Kho mượn(22): 3000026231-42, 3000033497-506
000 00000nam a2200000 4500
00124071
00211
0048FCBBE3E-A139-4CF0-8963-8D728B0A416E
005201709141034
008130110s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170914103654|bhienhtt|c20130926105555|dnguyenloi|y20111111|zluuyen
082 |a363.732|bPh 104 H
100 |aPhạm Thượng Hàn
245 |aĐo và kiểm tra môi trường / |cPhạm Thượng Hàn
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009
300 |a199 tr. ; |c24 cm
650 |aMôi trường|xQuản lý
650 |aMôi trường|xKỹ thuật
690|aQuản lý môi trường
690|aQuan trắc môi trường
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021569-71
852|bKho mượn|j(22): 3000026231-42, 3000033497-506
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/dovakiemtramoitruong_phamthuonghan/0dovakiemtramoitruong_phamthuonghanthumbimage.jpg
890|a25|b9|c1|d5
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000033506 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 25
2 3000033505 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 24
3 3000033504 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 23
4 3000033503 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 22
5 3000033502 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 21
6 3000033501 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 20
7 3000033500 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 19
8 3000033499 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 18
9 3000033498 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 17
10 3000033497 Kho mượn 363.732 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 16
Nhận xét