DDC
| 620.16 |
Nhan đề
| ASM handbook / prepared under the direction of the ASM International Handbook Committee. |
Lần xuất bản
| 10th ed. |
Thông tin xuất bản
| Materials Park, OH : ASM International, 1990, 2012 |
Mô tả vật lý
| 966 p. : illustrations ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Metals |
Môn học
| Thiết kế đảm bảo chế tạo |
Tác giả(bs) TT
| ASM International. |
|
000
| 03930nam a2200541 a 4500 |
---|
001 | 28217 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BBFBF55F-9E07-409C-A1D5-1273BC714B31 |
---|
005 | 201501281624 |
---|
008 | 900125m19909999ohua bf 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90000115 |z 96047310 |
---|
020 | |a0871703777 (v. 1) :|c$118.00 |
---|
020 | |a0871703815 (v. 3) |
---|
039 | |a20150128162433|bngavt|c20150128162401|dngavt|y20130926151821|zngavt |
---|
082 | 00|220|a620.16 |
---|
245 | 00|aASM handbook / |cprepared under the direction of the ASM International Handbook Committee. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aMaterials Park, OH : |bASM International, |c1990, 2012 |
---|
300 | |a966 p. : |billustrations ; |c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aMetals |
---|
690 | |aThiết kế đảm bảo chế tạo |
---|
710 | 2 |aASM International.|bHandbook Committee. |
---|
740 | 0 |aMetals handbook. |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/asm handbook _the asm international handbook committee/z0871707098_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào