- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.964 B 510 T
Nhan đề: Bệnh của tôm nuôi và biện pháp phòng trị / Bùi Quang Tề
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20354 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1F7D791-BEEF-4485-9412-81D488B3E8B9 |
---|
005 | 201303251544 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130325154317|bthanhnhan|c20130226091832|doanhntk|y20071004|zoanhntk |
---|
082 | |a639.964|bB 510 T |
---|
100 | |aBùi Quang Tề |
---|
245 | |aBệnh của tôm nuôi và biện pháp phòng trị / |cBùi Quang Tề |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2003 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTôm - Bệnh |
---|
690 | |aBệnh học thủy sản |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi giáp xác |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016420-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000010536-42 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/benh cua tom nuoi ..._ bui quang te_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b249|c1|d42 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010542
|
Kho mượn
|
639.964 B 510 T
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010541
|
Kho mượn
|
639.964 B 510 T
|
SGH
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010540
|
Kho mượn
|
639.964 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010539
|
Kho mượn
|
639.964 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000010538
|
Kho mượn
|
639.964 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000010537
|
Kho mượn
|
639.964 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000010536
|
Kho mượn
|
639.964 B 510 T
|
SGH
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016422
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.964 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016421
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.964 B 510 T
|
SGH
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016420
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.964 B 510 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|