• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 621.58 C 455
    Nhan đề: Công nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá khô và nước giải khát / Nguyễn Tấn Dũng và những người khác

DDC 621.58
Nhan đề Công nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá khô và nước giải khát / Nguyễn Tấn Dũng và những người khác
Thông tin xuất bản Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2008
Mô tả vật lý 608 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Nước đá - Sản xuất
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật lạnh - Ứng dụng
Môn học Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm
Tác giả(bs) CN Trần Đức Ba
Tác giả(bs) CN Nguyễn Tấn Dũng
Tác giả(bs) CN Trịnh Văn Dũng
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000018998-9000
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000018057-68
000 00000nam a2200000 4500
00123019
00211
004C6FDDB38-C0DC-4EE6-9AE0-CFB3AF63F212
005201303261055
008130110s2008 vm| vie
0091 0
039|a20130326105324|bvanpth|c20130326105150|dvanpth|y20091225|zluuyen
082 |a621.58|bC 455
245 |aCông nghệ lạnh ứng dụng trong sản xuất nước đá, đá khô và nước giải khát / |cNguyễn Tấn Dũng và những người khác
260 |aTp. HCM : |bĐHQG Tp. HCM, |c2008
300 |a608 tr. ; |c24 cm
650 |aNước đá - Sản xuất
650 |aKỹ thuật lạnh - Ứng dụng
690 |aCông nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm
700 |aTrần Đức Ba
700 |aNguyễn Tấn Dũng
700 |aTrịnh Văn Dũng
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018998-9000
852|bKho mượn|j(12): 3000018057-68
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cong nghe lanh ung dung_nguyen tan dung_001thumbimage.jpg
890|a15|b522|c1|d188
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000018068 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 15
2 3000018067 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 14
3 3000018066 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 13
4 3000018065 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 12
5 3000018064 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 11
6 3000018063 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 10
7 3000018062 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 9
8 3000018061 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 8
9 3000018060 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 7
10 3000018059 Kho mượn 621.58 C 455 Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét