• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: SH335 .F6276 2011
    Nhan đề: Fish processing : sustainability and new opportunities / edited by George M. Hall.

LCC SH335
DDC 664.94
Nhan đề Fish processing : sustainability and new opportunities / edited by George M. Hall.
Thông tin xuất bản Ames, Iowa, :Chichester, West Sussex, U.K. ; : Wiley-Blackwell Pub., 2011.
Mô tả vật lý x, 296 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Fishery processing.
Thuật ngữ chủ đề Fishery technology.
Thuật ngữ chủ đề Cá - Chế biến
Môn học Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản truyền thống
Môn học Công nghệ thực phẩm
Môn học Công nghệ chế biến thịt, cá, trứng, sữa, dầu mỡ thực phẩm
Tác giả(bs) CN Hall, G. M.,
000 01050nam a2200265 a 4500
0015801
00212
0041FC94FFE-F01B-4922-B777-E44BEAE05A2D
005201303201013
008100402s2011 enka b 001 0 eng
0091 0
010 |a 2010011215
020 |a1405190477 (hardback : alk. paper)
020 |a9781405190473 (hardback : alk. paper)
039|a20130320101116|bvanpth|c14-May-2012 09:00:54|doanhntk|y10-May-2012 10:10:32|zoanhntk
040 |aDLC|cDLC|dDLC
042 |apcc
05000|aSH335|b.F6276 2011
08200|222|a664.94
24500|aFish processing : |bsustainability and new opportunities / |cedited by George M. Hall.
260 |aAmes, Iowa, :|aChichester, West Sussex, U.K. ; : |bWiley-Blackwell Pub., |c2011.
300 |ax, 296 p. : |bill. ; |c26 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and index.
650 0|aFishery processing.
650 0|aFishery technology.
650|aCá - Chế biến
690|aCông nghệ chế biến sản phẩm thủy sản truyền thống
690|aCông nghệ thực phẩm
690|aCông nghệ chế biến thịt, cá, trứng, sữa, dầu mỡ thực phẩm
7001 |aHall, G. M.,|cDr.
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/fish processing_g.hallthumbimage.jpg
890|a0|b0|c1|d9
999|aLibrary of Congress|tjetdsp_bibsummary
Không tìm thấy biểu ghi nào
Nhận xét