- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 597.176 Ng 527 H
Nhan đề: Cá nước ngọt Việt Nam : Tập 1: Họ cá chép (Cyprinidae) / Nguyễn Văn Hảo, Ngô Sĩ Vân
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18987 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C72728BD-F45E-4406-A6BE-AA8D1275E9C9 |
---|
005 | 201709151035 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915103514|bvanpth|c20170915103019|dvanpth|y20060509|zkiemtra |
---|
082 | |a597.176|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
245 | |aCá nước ngọt Việt Nam : |bTập 1: Họ cá chép (Cyprinidae) / |cNguyễn Văn Hảo, Ngô Sĩ Vân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2001 |
---|
300 | |a622 tr : |bảnh ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Thủy sản. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I |
---|
650 | |aCá Chép - Phân loại |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Phân loại |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
---|
690 | |aThực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt |
---|
700 | |aNgô Sĩ Vân |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004081 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/canuocngotvietnam/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b20|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004081
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
597.176 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|