- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519.5 H 407 Tr
Nhan đề: Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : Tập 1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23237 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0D81B7A3-D7CD-4D26-B767-A7FC5E4D123D |
---|
005 | 201908280832 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190828083214|btrangthuvien|c20170913075156|doanhntk|y20100429|zTRANGVT |
---|
082 | |a519.5|bH 407 Tr |
---|
100 | |aHoàng Trọng |
---|
245 | |aPhân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : |bTập 1 / |cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, |c2008 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aDùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Trường ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aToán học thống kê |
---|
690 | |aPhương pháp nghiên cứu trong quản lý |
---|
690 | |aNghiên cứu marketing |
---|
690 | |aXử lý số liệu thực nghiệm (Mã HPCH: POT512) |
---|
690 | |aĐánh giá cảm quan thực phẩm |
---|
700 | |aChu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019211-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000018645-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/phantichdulieuncvoispss_t1_hoangtrong/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b199|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018656
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000018655
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000018654
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000018653
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000018652
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000018651
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000018650
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000018649
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000018648
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000018647
|
Kho mượn
|
519.5 H 407 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|