- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 H 100 C
Nhan đề: 10 khoảnh khắc thành bại trong sự nghiệp : Định hướng, thương thảo và giao tiếp để thành công / Casey Hawley; Lê Đình Hùng dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Hawley, Casey |
Nhan đề
| 10 khoảnh khắc thành bại trong sự nghiệp : Định hướng, thương thảo và giao tiếp để thành công / Casey Hawley; Lê Đình Hùng dịch |
Nhan đề khác
| 10 make-or-break career moments |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nhân thành công trong cuộc sống |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nhân thành công trong kinh doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000025666-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000035925-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29599 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E6BF495-5B6D-4B6F-A67E-F8778D2E63E3 |
---|
005 | 201403041549 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140304154904|bvanpth|c20140109101949|doanhntk|y20131224072321|zhienlt |
---|
082 | |a650.1|bH 100 C |
---|
100 | |aHawley, Casey |
---|
245 | |a10 khoảnh khắc thành bại trong sự nghiệp : |bĐịnh hướng, thương thảo và giao tiếp để thành công / |cCasey Hawley; Lê Đình Hùng dịch |
---|
246 | |a10 make-or-break career moments |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển bách khoa, |c2013 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCá nhân thành công trong cuộc sống |
---|
650 | |aCá nhân thành công trong kinh doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000025666-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000035925-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/10khoanhkhacthanhbaitrongsunghiep_caseyhawley/010khoanhkhacthanhbaitrongsunghiep_caseyhawleythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b7|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000035926
|
Kho mượn
|
650.1 H 100 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000035925
|
Kho mượn
|
650.1 H 100 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000025668
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 H 100 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000025667
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 H 100 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000025666
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 H 100 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|