- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15136 V 500 Ng
Nhan đề: Cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng
DDC
| 624.15136 |
Tác giả CN
| Vũ Công Ngữ |
Nhan đề
| Cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất - Cơ học |
Môn học
| Địa chất công trình |
Môn học
| Cơ học đất |
Môn học
| Địa chất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016949-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012232-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20599 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8448FA77-6937-431E-B050-E89D450C068B |
---|
005 | 201709191515 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170919151522|bnguyenloi|c20170913145250|dnguyenloi|y20071123|zoanhntk |
---|
082 | |a624.15136|bV 500 Ng |
---|
100 | |aVũ Công Ngữ |
---|
245 | |aCơ học đất / |cVũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐất - Cơ học |
---|
690 | |aĐịa chất công trình |
---|
690 | |aCơ học đất |
---|
690 | |aĐịa chất |
---|
700 | |aNguyễn Văn Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016949-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012232-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cohocdat_vucongngu/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b20|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012238
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012237
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012236
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012235
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012234
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012233
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012232
|
Kho mượn
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016951
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016950
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016949
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|