• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 624.15 Ng 527 U
    Nhan đề: Cơ sở địa chất, cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên

DDC 624.15
Tác giả CN Nguyễn Uyên
Nhan đề Cơ sở địa chất, cơ học đất và nền móng công trình / Nguyễn Uyên
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2012
Mô tả vật lý 680 tr. ; 27 cm
Thuật ngữ chủ đề Địa chất công trình
Thuật ngữ chủ đề Xây dựng - Nền móng
Thuật ngữ chủ đề Cơ học đất
Môn học Địa chất công trình
Môn học Địa chất
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022786-8
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000030092-8
000 00000nam a2200000 4500
00117566
00211
004EBDFA9F1-84BE-4829-93CD-141801C99048
005201709191514
008130110s2012 vm| vie
0091 0
039|a20170919151437|bnguyenloi|c20170913145214|dnguyenloi|y20050801|zhoannq
082 |a624.15|bNg 527 U
100 |aNguyễn Uyên
245 |aCơ sở địa chất, cơ học đất và nền móng công trình / |cNguyễn Uyên
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012
300 |a680 tr. ; |c27 cm
650 |aĐịa chất công trình
650 |aXây dựng - Nền móng
650 |aCơ học đất
690|aĐịa chất công trình
690|aĐịa chất
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022786-8
852|bKho mượn|j(7): 3000030092-8
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosodiachatcohocdat_nguyenuyen/0page_001thumbimage.jpg
890|a10|b5|c1|d7
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000030098 Kho mượn 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 10
2 3000030097 Kho mượn 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 9
3 3000030096 Kho mượn 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 8
4 3000030095 Kho mượn 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 7
5 3000030094 Kho mượn 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 6
6 3000030093 Kho mượn 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 5
7 3000030092 Kho mượn 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 4
8 1000022788 Kho đọc Sinh viên 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 3
9 1000022787 Kho đọc Sinh viên 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 2
10 1000022786 Kho đọc Sinh viên 624.15 Ng 527 U Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét