• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 657.0285 Ng 527 H
    Nhan đề: Hệ thống thông tin kế toán : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Thế Hưng

DDC 657.0285
Tác giả CN Nguyễn Thế Hưng
Nhan đề Hệ thống thông tin kế toán : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Thế Hưng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2006, 2008
Mô tả vật lý 334 tr. : minh họa ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Hệ thống thông tin
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Ứng dụng tin học
Môn học Hệ thống thông tin kế toán 1
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000017155-7
Địa chỉ Kho mượn(23): 3000012727-33, 3000017395, 3000020932-46
000 00000nam a2200000 4500
00120670
00211
004DED125B4-3EE2-43CD-8AF4-12A1AA6B4871
005201303120942
008130110s20082006vm| vie
0091 0
039|a20130312094219|bvanpth|c20130312094107|dvanpth|y20071212|zoanhntk
082 |a657.0285|bNg 527 H
100 |aNguyễn Thế Hưng
245 |aHệ thống thông tin kế toán : |bLý thuyết, bài tập và bài giải / |cNguyễn Thế Hưng
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2006, 2008
300 |a334 tr. : minh họa ; |c24 cm
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
650 |aKế toán - Hệ thống thông tin
650 |aKế toán - Ứng dụng tin học
690 |aHệ thống thông tin kế toán 1
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017155-7
852|bKho mượn|j(23): 3000012727-33, 3000017395, 3000020932-46
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/he thong thong tin ke toan _nguyen the hung_001smallthumb.jpg
890|a26|b1066|c1|d70
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000020946 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 26
2 3000020945 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 25
3 3000020944 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 24
4 3000020943 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 23
5 3000020942 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 22
6 3000020941 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 21
7 3000020940 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 20
8 3000020939 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 19
9 3000020938 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 18
10 3000020937 Kho mượn 657.0285 Ng 527 H Sách Tiếng Việt 17
Nhận xét