- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 306.09597 C 460
Nhan đề: Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng và các tác giả khác
DDC
| 306.09597 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004, 2011, 2013 |
Thông tin xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, 13, 15 |
Mô tả vật lý
| 288 tr., 303 tr. : ảnh màu ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Văn hóa |
Môn học
| Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000015624, 1000021433-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000025902-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18963 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9BB6D32B-4538-4BC8-9F1F-5DE5287321B7 |
---|
005 | 201410241135 |
---|
008 | 130110s20042011vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141024113535|bvanpth|c20141024113325|dvanpth|y20060504|zkiemtra |
---|
082 | |a306.09597|bC 460 |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004, 2011, 2013 |
---|
260 | |aTái bản lần thứ 6, 13, 15 |
---|
300 | |a288 tr., 303 tr. : |bảnh màu ; |c21 cm |
---|
650 | |aViệt Nam - Văn hóa |
---|
690 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Chí Bền |
---|
700 | |aTô Ngọc Thanh |
---|
700 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015624, 1000021433-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000025902-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/cosovanhoavietnam_tranquocvuong/0cosovanhoavietnam_tranquocvuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b206|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000025909
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000025908
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000025907
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000025906
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000025905
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000025904
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000025903
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000025902
|
Kho mượn
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000021434
|
Kho đọc Sinh viên
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000021433
|
Kho đọc Sinh viên
|
306.09597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|