- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.0285 Th 309 T
Nhan đề: Hệ thống thông tin kế toán : [CD-ROM] Tóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - Trắc nghiệm / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy
DDC
| 657.0285 |
Tác giả CN
| Thiều Thị Tâm |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin kế toán : Tóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - Trắc nghiệm / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2008 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (115 MB) + |
Phụ chú
| Tham khảo thêm cuốn: "Hệ thống thông tin kế toán" của cùng các tác giả (BG 23595) |
Tóm tắt
| Slide PowerPoint bài giảng. Văn bản pháp luật (kế toán, thuế, kinh doanh...). Bài tập Excel cơ bản. Excel, Access kế toán. Phần mềm kế toán (ACSoft, SSP...). Mẫu sổ sách theo QĐ 15. Entertainment slides. Phần mềm từ điển 2007. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán, hệ thống thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Ứng dụng tin học |
Môn học
| Hệ thống thông tin kế toán 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Huy |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(16): 4000001412-27 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27448 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 143F83D1-AC41-40FA-9579-5291B0268E04 |
---|
005 | 201401161420 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140116141806|bvanpth|c20130723151012|dvanpth|y20130723144709|zvanpth |
---|
082 | |a657.0285|bTh 309 T |
---|
100 | |aThiều Thị Tâm |
---|
245 | |aHệ thống thông tin kế toán : |bTóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - Trắc nghiệm / |cThiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy|h[CD-ROM] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (115 MB) +|e1 bản in (BG 23376) |
---|
500 | |aTham khảo thêm cuốn: "Hệ thống thông tin kế toán" của cùng các tác giả (BG 23595) |
---|
520 | |aSlide PowerPoint bài giảng. Văn bản pháp luật (kế toán, thuế, kinh doanh...). Bài tập Excel cơ bản. Excel, Access kế toán. Phần mềm kế toán (ACSoft, SSP...). Mẫu sổ sách theo QĐ 15. Entertainment slides. Phần mềm từ điển 2007. |
---|
650 | |aKế toán, hệ thống thông tin |
---|
650 | |aKế toán - Ứng dụng tin học |
---|
690 | |aHệ thống thông tin kế toán 1 |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hưng |
---|
700 | |aPhạm Quang Huy |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(16): 4000001412-27 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001427
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
16
|
|
Tài liệu in
|
|
2
|
4000001426
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
15
|
|
Tài liệu in
|
|
3
|
4000001425
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
14
|
|
Tài liệu in
|
|
4
|
4000001424
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
13
|
|
Tài liệu in
|
|
5
|
4000001423
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
12
|
|
Tài liệu in
|
|
6
|
4000001422
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
11
|
|
Tài liệu in
|
|
7
|
4000001421
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
Tài liệu in
|
|
8
|
4000001420
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
Tài liệu in
|
|
9
|
4000001419
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
Tài liệu in
|
|
10
|
4000001418
|
Phòng đa phương tiện
|
657.0285 Th 309 T
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
Tài liệu in
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|