- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.0285 H 250
Nhan đề: Hệ thống Thông tin kế toán : Tập 3 / Nguyễn Phước Bảo Ấn (chủ biên) và những người khác
DDC
| 657.0285 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phước Bảo Ấn |
Nhan đề
| Hệ thống Thông tin kế toán : Tập 3 / Nguyễn Phước Bảo Ấn (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán, hệ thống thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Ứng dụng tin học |
Tác giả(bs) CN
| Thái Phúc Huy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023484-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031640-6 |
|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24782 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B9D05A9C-6343-4797-8C75-E77318E4E93E |
---|
005 | 201601070904 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160107090441|bngavt|c20140116140402|dvanpth|y20130307104212|znguyenloi |
---|
082 | |a657.0285|bH 250 |
---|
100 | |aNguyễn Phước Bảo Ấn |
---|
245 | |aHệ thống Thông tin kế toán : |bTập 3 / |cNguyễn Phước Bảo Ấn (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a398 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
---|
650 | |aKế toán, hệ thống thông tin |
---|
650 | |aKế toán|xỨng dụng tin học |
---|
700 | |aThái Phúc Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023484-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031640-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hethongthongtinketoantap3_nguyenphuocbaoan/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031646
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031645
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031644
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031643
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031642
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031641
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031640
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023486
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023485
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023484
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|