- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.0285 H 250
Nhan đề: Hệ thống Thông tin kế toán : Tập 2 / Thái Phúc Huy và những người khác
DDC
| 657.0285 |
Nhan đề
| Hệ thống Thông tin kế toán : Tập 2 / Thái Phúc Huy và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán, hệ thống thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán - Ứng dụng tin học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phước Bảo Ấn |
Tác giả(bs) CN
| Thái Phúc Huy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023038-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030677-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17403 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B0C50E79-4B8F-4454-8C21-94EFBCBD3BDA |
---|
005 | 201601061509 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160106150936|bngavt|c20130523103413|dvanpth|y20050620|zhoannq |
---|
082 | |a657.0285|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống Thông tin kế toán : |bTập 2 / |cThái Phúc Huy và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Hệ thống thông tin kế toán |
---|
650 | |aKế toán, hệ thống thông tin |
---|
650 | |aKế toán - Ứng dụng tin học |
---|
700 | |aNguyễn Phước Bảo Ấn |
---|
700 | |aThái Phúc Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023038-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030677-83 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hethongthongtinketoantap2_thaiphuchuy/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b119|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030683
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030682
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030681
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030680
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030679
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030678
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030677
|
Kho mượn
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023040
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023039
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023038
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.0285 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|