- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711.4 H 466
Nhan đề: Hợp tuyển thiết kế đô thị / Đặng Thái Hoàng chủ biên và những người khác
DDC
| 711.4 |
Nhan đề
| Hợp tuyển thiết kế đô thị / Đặng Thái Hoàng chủ biên và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị - Quy hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trung Hải |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thái Hoàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022753-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030020-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17561 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EF64EF4F-4554-4633-963B-06A031D7B6E8 |
---|
005 | 201803141537 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180314153717|bvinhpq|c20121206|dvanpth|y20050718|zhoannq |
---|
082 | |a711.4|bH 466 |
---|
245 | |aHợp tuyển thiết kế đô thị / |cĐặng Thái Hoàng chủ biên và những người khác |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
650 | |aĐô thị - Quy hoạch |
---|
700 | |aNgô Trung Hải |
---|
700 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022753-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030020-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/710_nghethuatcanhquan_dothi/hoptuyentkedothi _dangthaihoang/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030026
|
Kho mượn
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030025
|
Kho mượn
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030024
|
Kho mượn
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030023
|
Kho mượn
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030022
|
Kho mượn
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030021
|
Kho mượn
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030020
|
Kho mượn
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022755
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022754
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022753
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.4 H 466
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|