- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711.45 Ng 527 L
Nhan đề: Quy hoạch phát triển các Business Park : Mô hình tất yếu cho đô thị hiện đại / Nguyễn Cao Lãnh
DDC
| 711.45 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cao Lãnh |
Nhan đề
| Quy hoạch phát triển các Business Park : Mô hình tất yếu cho đô thị hiện đại / Nguyễn Cao Lãnh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Business Park: Khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và các khu vực thương mại khác |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị - Quy hoạch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022948-50 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030474-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17076 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 85487D92-A776-490E-8498-1F18280355A6 |
---|
005 | 201804041707 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180404170711|bvinhpq|c20121220|dvanpth|y20050510|zhoannq |
---|
082 | |a711.45|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Cao Lãnh |
---|
245 | |aQuy hoạch phát triển các Business Park : |bMô hình tất yếu cho đô thị hiện đại / |cNguyễn Cao Lãnh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a155 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aBusiness Park: Khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và các khu vực thương mại khác |
---|
650 | |aĐô thị - Quy hoạch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022948-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030474-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/710_nghethuatcanhquan_dothi/quyhoachptriencacbussinesspark_nguyencaolanh/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030480
|
Kho mượn
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030479
|
Kho mượn
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030478
|
Kho mượn
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030477
|
Kho mượn
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030476
|
Kho mượn
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030475
|
Kho mượn
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030474
|
Kho mượn
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022950
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022949
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022948
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.45 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|