- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.6 Ng 527 Nh
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi giáp xác / Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20072 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0B768520-28C1-401F-8E16-3E0EE44E590F |
---|
005 | 202107222356 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722235606|bvanpth|c20170918095136|dvanpth|y20070410|zoanhntk |
---|
082 | |a639.6|bNg 527 Nh |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Nho |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi giáp xác / |cNguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2006 |
---|
300 | |a233 tr. : |bảnh màu ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình trường Đại học Thủy sản |
---|
650 | |aGiáp xác|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi giáp xác |
---|
690 | |aThực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước mặn, lợ |
---|
700 | |aLục Minh Diệp |
---|
700 | |aTạ Khắc Thường |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016013-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(17): 3000010102-17, 3000010667 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/ky thuat nuoi giap xac_ n trong nho_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b830|c1|d54 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010667
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
20
|
|
|
|
2
|
3000010117
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000010115
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
17
|
|
|
|
4
|
3000010114
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
16
|
|
|
|
5
|
3000010113
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
15
|
|
|
|
6
|
3000010112
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
14
|
|
|
|
7
|
3000010111
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
13
|
|
|
|
8
|
3000010110
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
12
|
|
|
|
9
|
3000010108
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
SGH
|
10
|
|
|
|
10
|
3000010107
|
Kho mượn
|
639.6 Ng 527 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|