- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547 C 460
Nhan đề: Cơ sở hóa học hữu cơ của hương liệu / A. T. Soldatenkov, N. M. Kolyadina, Le Tuan Anh và những người khác; Phan Trọng Đức, Lê Tuấn Anh dịch
DDC
| 547 |
Nhan đề
| Cơ sở hóa học hữu cơ của hương liệu / A. T. Soldatenkov, N. M. Kolyadina, Le Tuan Anh và những người khác; Phan Trọng Đức, Lê Tuấn Anh dịch |
Nhan đề khác
| Base organic of odour compounds for applied aesthetics and aromatherapy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri Thức, 2011 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học hữu cơ-Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hương liệu |
Môn học
| Hóa học hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Soldatenkov, A. T. |
Tác giả(bs) CN
| Kolyadina, N. M. |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029266-8 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000039091-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 160446 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E3613DE6-CE38-40BC-9DE3-289AA99102FE |
---|
005 | 202111191011 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049082962 |
---|
039 | |y20211119101111|zvanpth |
---|
082 | |a547|bC 460 |
---|
245 | |aCơ sở hóa học hữu cơ của hương liệu / |cA. T. Soldatenkov, N. M. Kolyadina, Le Tuan Anh và những người khác; Phan Trọng Đức, Lê Tuấn Anh dịch |
---|
246 | |aBase organic of odour compounds for applied aesthetics and aromatherapy |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri Thức, |c2011 |
---|
300 | |a277 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aHóa học hữu cơ|xỨng dụng |
---|
650 | |aHương liệu |
---|
690 | |aHóa học hữu cơ |
---|
700 | |aLê Tuấn Anh |
---|
700 | |aSoldatenkov, A. T. |
---|
700 | |aKolyadina, N. M. |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029266-8 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039091-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/cosohoahochuucohuonglieu_soldatenkovthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039092
|
Kho mượn
|
547 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039091
|
Kho mượn
|
547 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000029268
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000029267
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000029266
|
Kho đọc Sinh viên
|
547 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|