- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 V 500 N
Nhan đề: Sống cho điều ý nghĩa hơn / Nick Vujicic, Nguyễn Bích Lan dịch
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Vujicic, Nick |
Nhan đề
| Sống cho điều ý nghĩa hơn / Nick Vujicic, Nguyễn Bích Lan dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp.HCM, 2013 |
Mô tả vật lý
| 149 tr. ; 21 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Hạt giống tâm hồn |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nhân thành công trong cuộc sống |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Lan |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000032746-55 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27528 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A62073C1-4A24-4EF6-9BAB-0DCEA1516CF4 |
---|
005 | 201703300735 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170330073622|boanhntk|c20170329161231|doanhntk|y20130802152928|zoanhntk |
---|
082 | |a158.1|bV 500 N |
---|
100 | |aVujicic, Nick |
---|
245 | |aSống cho điều ý nghĩa hơn / |cNick Vujicic, Nguyễn Bích Lan dịch |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp.HCM, |c2013 |
---|
300 | |a149 tr. ; |c21 cm |
---|
440 | |aHạt giống tâm hồn |
---|
650 | |aCá nhân thành công trong cuộc sống |
---|
700 | |aNguyễn Bích Lan |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000032746-55 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/songchodieuynghiahon_nickvujicic/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b126|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000032755
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000032754
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000032753
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000032752
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000032751
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000032750
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000032748
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
3000032747
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
3000032746
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000032749
|
Kho mượn
|
158.1 V 500 N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:18-04-2015
|
|
|
|
|
|
|
|