- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 537.076 L 310 Y
Nhan đề: Bài tập và lời giải điện từ học / Yung-kuo Lim; Lê Hoàng Mai, Trần Thị Đức, Đào Khắc An dịch
DDC
| 537.076 |
Tác giả CN
| Lim, Yung-kuo |
Nhan đề
| Bài tập và lời giải điện từ học / Yung-kuo Lim; Lê Hoàng Mai, Trần Thị Đức, Đào Khắc An dịch |
Nhan đề khác
| Problems and solutions on electromagnetism |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 653 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện từ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện từ học - Bài tập |
Môn học
| Kỹ thuật số |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hoàng Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đào Khắc An |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022154-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000028148-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24296 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 523BF658-0879-4704-97A3-2841F3CA6552 |
---|
005 | 201305071716 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130507171618|bvanpth|c20130507171539|dvanpth|y20120106|zluuyen |
---|
082 | |a537.076|bL 310 Y |
---|
100 | |aLim, Yung-kuo |
---|
245 | |aBài tập và lời giải điện từ học / |cYung-kuo Lim; Lê Hoàng Mai, Trần Thị Đức, Đào Khắc An dịch |
---|
246 | |aProblems and solutions on electromagnetism |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a653 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐiện từ học |
---|
650 | |aĐiện từ học - Bài tập |
---|
690 | |aKỹ thuật số |
---|
700 | |aLê Hoàng Mai |
---|
700 | |aĐào Khắc An |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022154-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000028148-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/bt loi giai dien tu hoc_lim yung kuo_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b2|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028151
|
Kho mượn
|
537.076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000028150
|
Kho mượn
|
537.076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000028149
|
Kho mượn
|
537.076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000028148
|
Kho mượn
|
537.076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000022156
|
Kho đọc Sinh viên
|
537.076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000022155
|
Kho đọc Sinh viên
|
537.076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000022154
|
Kho đọc Sinh viên
|
537.076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|