- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 536.7076 L 310 Y
Nhan đề: Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Yung-kuo Lim; Nguyễn Đức Bích và những người khác dịch
DDC
| 536.7076 |
Tác giả CN
| Lim, Yung-kuo |
Nhan đề
| Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Yung-kuo Lim; Nguyễn Đức Bích và những người khác dịch |
Nhan đề khác
| Problems and solutions on thermodynamics and statistical mechanics |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2008 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bài tập và lời giải của các Trường Đại học nổi tiếng Hoa Kỳ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động lực học - Bài tập, lời giải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022273-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000028770-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24109 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C9E366E-4E54-46C0-8EA9-5EA8A4C1091E |
---|
005 | 201612161106 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161216110644|boanhntk|c20120424|doanhntk|y20111116|zngavt |
---|
082 | |a536.7076|bL 310 Y |
---|
100 | |aLim, Yung-kuo |
---|
245 | |aBài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / |cYung-kuo Lim; Nguyễn Đức Bích và những người khác dịch |
---|
246 | |aProblems and solutions on thermodynamics and statistical mechanics |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2008 |
---|
300 | |a401 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBài tập và lời giải của các Trường Đại học nổi tiếng Hoa Kỳ |
---|
650 | |aNhiệt động lực học - Bài tập, lời giải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022273-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000028770-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/btvaloigiainhietdongluchoc_yungkuolim/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000028776
|
Kho mượn
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000028775
|
Kho mượn
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000028774
|
Kho mượn
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000028773
|
Kho mượn
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000028772
|
Kho mượn
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000028771
|
Kho mượn
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000028770
|
Kho mượn
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022275
|
Kho đọc Sinh viên
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022274
|
Kho đọc Sinh viên
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022273
|
Kho đọc Sinh viên
|
536.7076 L 310 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|