- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 L 310 B
Nhan đề: Dám thất bại / Billi P. S. Lim, Trần Hạo Nhiên dịch
DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Lim, Billi P. S. |
Nhan đề
| Dám thất bại / Billi P. S. Lim, Trần Hạo Nhiên dịch |
Nhan đề khác
| Dare to fail |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện của các danh nhân, nhà khoa học, diễn viên điện ảnh... đã từng thất bại trong cuộc sống và sự nghiệp nhưng đã cố gắng vươn lên và thành đạt. Bài học kinh nghiệm rút ra từ những thất bại đó |
Thuật ngữ chủ đề
| Bí quyết thành công trong cuộc sống |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hạo Nhiên |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021190-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000024991-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23774 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F8367842-C079-46D1-8A4C-2363E66B038D |
---|
005 | 201710241409 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171024140952|bvanpth|c20151013155502|dngavt|y20111010|zngavt |
---|
082 | |a650.1|bL 310 B |
---|
100 | |aLim, Billi P. S. |
---|
130 | |aTư duy để thắng |
---|
245 | |aDám thất bại / |cBilli P. S. Lim, Trần Hạo Nhiên dịch |
---|
246 | |aDare to fail |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2011 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aGồm những câu chuyện của các danh nhân, nhà khoa học, diễn viên điện ảnh... đã từng thất bại trong cuộc sống và sự nghiệp nhưng đã cố gắng vươn lên và thành đạt. Bài học kinh nghiệm rút ra từ những thất bại đó |
---|
650 | |aBí quyết thành công trong cuộc sống |
---|
700 | |aTrần Hạo Nhiên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021190-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000024991-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/damthatbai_billipslim/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b67|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024997
|
Kho mượn
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000024996
|
Kho mượn
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000024995
|
Kho mượn
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000024994
|
Kho mượn
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000024993
|
Kho mượn
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000024992
|
Kho mượn
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000024991
|
Kho mượn
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021192
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021191
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021190
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 L 310 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|