DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Vũ Trọng Phụng |
Nhan đề
| Trúng số độc đắc / Vũ Trọng Phụng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2022 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000039401-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188871 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC8E1103-9426-447A-A0A3-63AFF1BE2F65 |
---|
005 | 202310311012 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231031101241|bvanpth|c20231030141944|doanhntk|y20231030093035|zoanhntk |
---|
082 | |a895.9223|bV 500 Ph |
---|
100 | |aVũ Trọng Phụng |
---|
245 | |aTrúng số độc đắc / |cVũ Trọng Phụng |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2022 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000039401-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/trungsodocdacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039405
|
Kho mượn
|
895.9223 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039404
|
Kho mượn
|
895.9223 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000039403
|
Kho mượn
|
895.9223 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
3000039402
|
Kho mượn
|
895.9223 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000039401
|
Kho mượn
|
895.9223 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào