• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 657.0285 Th 309 T
    Nhan đề: Hệ thống thông tin kế toán / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy

DDC 657.0285
Tác giả CN Thiều Thị Tâm
Nhan đề Hệ thống thông tin kế toán / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy
Nhan đề khác Accounting information system
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2007
Mô tả vật lý 373 tr. ; 24 cm
Phụ chú Tham khảo thêm cuốn: 'Hệ thống thông tin kế toán: Tóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - Trắc nghiệm' của cùng các tác giả.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán, hệ thống thông tin
Thuật ngữ chủ đề Kế toán - Ứng dụng tin học
Môn học Hệ thống thông tin kế toán 1
Tác giả(bs) CN Nguyễn Việt Hưng
Tác giả(bs) CN Phạm Quang Huy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019917-9
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000020947-58
000 00000ncm a2200000 4500
00123595
00211
0044C4DEA49-2BD3-4CC4-AC34-1C6EEFD78360
005201307231458
008130110s2007 vm| vie
0091 0
039|a20130723145827|bvanpth|c20130723143827|dvanpth|y20110405|zngavt
082 |a657.0285|bTh 309 T
100 |aThiều Thị Tâm
245 |aHệ thống thông tin kế toán / |cThiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy
246 |aAccounting information system
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c2007
300 |a373 tr. ; |c24 cm
500 |aTham khảo thêm cuốn: 'Hệ thống thông tin kế toán: Tóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - Trắc nghiệm' của cùng các tác giả.
650 |aKế toán, hệ thống thông tin
650 |aKế toán - Ứng dụng tin học
690 |aHệ thống thông tin kế toán 1
700 |aNguyễn Việt Hưng
700 |aPhạm Quang Huy
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019917-9
852|bKho mượn|j(12): 3000020947-58
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/he thong thong tin ke toan_thieu thi tam va tg khac/0page_001thumbimage.jpg
890|a15|b306|c1|d23
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000020958 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 15
2 3000020957 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 14
3 3000020956 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 13
4 3000020955 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 12
5 3000020954 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 11
6 3000020952 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 9
7 3000020951 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 8
8 3000020950 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 7
9 3000020949 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 6
10 3000020948 Kho mượn 657.0285 Th 309 T Sách Tiếng Việt 5
Nhận xét