- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.106 Tr 121 U
Nhan đề: Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển
DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Trần Hữu Uyển |
Nhan đề
| Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyển |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực - Tính toán |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022774-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030064-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18357 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FC7773FC-2FA4-4654-AE5A-03B0129A3217 |
---|
005 | 201912021505 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191202150551|btrangtran|c20121207|dvanpth|y20051226|zhoannq |
---|
082 | |a620.106|bTr 121 U |
---|
100 | |aTrần Hữu Uyển |
---|
245 | |aCác bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / |cTrần Hữu Uyển |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực - Tính toán |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022774-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030064-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cacbangtinhtoanthuyluccongvamuongthoatnuoc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030070
|
Kho mượn
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030069
|
Kho mượn
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030068
|
Kho mượn
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030067
|
Kho mượn
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030066
|
Kho mượn
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030065
|
Kho mượn
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030064
|
Kho mượn
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022776
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022775
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022774
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 Tr 121 U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|